Có 2 kết quả:

反轉 fǎn zhuǎn ㄈㄢˇ ㄓㄨㄢˇ反转 fǎn zhuǎn ㄈㄢˇ ㄓㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) reversal
(2) inversion
(3) to reverse
(4) to invert (upside down, inside out, back to front, white to black etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) reversal
(2) inversion
(3) to reverse
(4) to invert (upside down, inside out, back to front, white to black etc)

Bình luận 0